Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhoáng


étinceler; briller d'un vif éclat passager (en parlant de l'éclair...)
nhoang nhoáng
(redoublement avec nuance de réitération)
(cũng nói loáng) temps très court; clin d'oeil
nhoáng một cái
en un clin d'oeil



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.