|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nha
| (từ cũ, nghĩa cũ) service | | | Nha khí tượng | | service de météorologie | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại | | | (nói tắt của mạch nha) malt | | | quan tha nha bắt | | | il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu'à ses saints |
|
|
|
|