Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhức óc


avoir la tête cassée (par des bruits ou par des paroles ennuyeuses)
Tiếng búa liên tiếp làm tôi nhức óc
des coups répétés de marteau me cassent la tête



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.