|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẹ nhõm
| léger | | | Gánh gia đình nhẹ nhõm | | légère charge de famille | | | Cảm thấy nhẹ nhõm | | se sentir léger | | | lòng nhẹ nhõm | | se sentir léger | | | gracile | | | Một cô gái dáng người nhẹ nhõm | | jeune fille qui a des formes graciles | | | thở phào nhẹ nhõm | | | pousser un soupir de soulagement |
|
|
|
|