|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhắc lại
| rappeler; ressusciter | | | Nhắc lại một kỉ niệm cũ | | rappeler (ressusciter) un vieux souvenir | | | répéter; réitérer; reprendre. | | | Nhắc lại thí nghiệm | | répéter une expérience | | | Nhắc lại lời mời | | réitérer une invitation | | | Nhắc lại một chuyện từ đầu | | reprendre un fait depuis le début | | | nhắc đi nhắc lại | | | ressasser |
|
|
|
|