| (cũng viết nhấc) lever; soulever |
| | Nhắc gói sách để lên bàn |
| soulever un paquet de livres et le placer sur la table |
| | (cũng nói cất nhắc) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste) |
| | hausser; monter |
| | Giá hàng hơi nhắc |
| les prix ont légèrement haussé |
| | rappeler |
| | Nhắc câu chuyện cũ |
| rappeler une histoire ancienne |
| | Nhắc ai làm nhiệm vụ |
| rappeler quelqu'un au devoir |
| | souffer |
| | Nhắc bài cho bạn |
| souffer à un camarade sa leçon |
| | Nhắc câu đối đáp cho một diễn viên |
| souffler une réplique à un acteur |
| | như nhắc nhỏm |
| | vừa nhắc tới đã thấy đến |
| | quand on parle du loup on en voit la queue |
| | xem cứng nhắc |