|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhập cục
| (khẩu ngữ) réunir; mettre ensemble (malgré les divergences) | | | Hai vấn đề đó khác nhau không thể nhập cục làm một được | | ces deux problèmes sont différent l'un de l'autre on ne peut les réunir en un seul |
|
|
|
|