| recevoir; recueillir |
| | Nhận tiền |
| recevoir une somme |
| | Nhận thư |
| recevoir une lettre |
| | Nhận hàng |
| recevoir des marchandises; prendre livraison des marchandises |
| | Nhận được viện binh |
| avoir reçu des renforts |
| | Nhận một trẻ mồ côi về nuôi |
| recueillir un orphelin |
| | accepter |
| | Nhận đổi công tác cho bạn |
| accepter de permuter avec son collègue |
| | Nhận cho vay tiền |
| accepter de faire un prêt |
| | prendre sur soi |
| | Nhận một trách nhiệm |
| prendre sur soi une responsabilité |
| | admettre |
| | Nhận vào hội |
| admettre (quelqu'un) dans une association |
| | reconaître; convenir |
| | Nhận sai lầm |
| reconnaître son erreur; convenir de son erreur |
| | Phải nhận là anh ấy có lý |
| il faut convenir qu'il a raison |
| | immerger |
| | Nhận quần áo vào chậu giặt |
| immerger du linge dans le bac à laver |
| | (tiếng địa phương) sertir |
| | Nhận hột xoàn |
| sertir un brillant |
| | người nhận |
| | destinataire (d' une lettre...) |