|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất
| premier | | | Giải nhất | | premier prix | | | (ít dùng) un | | | Chương nhất | | chapitre un | | | le plus | | | Đẹp nhất | | le plus beau | | | nhất cử lưỡng tiện | | | faire d'une pierre deux coups | | | nhất nghệ tinh nhất thân vinh | | | il n'est si petit métier qui ne nourrisse son homme un métier est un fonds assuré; propre à tout, propre à rien | | | ở nhà nhất mẹ nhì con | | | tout chien est lion dans sa maison |
|
|
|
|