Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhấm


ronger
Cái áo bị chuột nhấm
veste rongée par les souris
mordiller
Nhấm một miếng cam thảo
mordiller un morceau de réglisse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.