|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhăn
| xem nhăn răng | | | être ridé; avoir des rides; avoir des plis | | | Da nhăn | | peau qui est ridée | | | plisser; froncer | | | Nhăn trán | | plisser son font | | | nhăn mày | | froncer les sourcils | | | grigner | | | Vải nhăn | | étoffe qui grigne | | | être renfrogné; se renfrogner | | | Mặt nhăn | | visage renfrogné | | | xem sống nhăn | | | mặt nhăn như bị | | | air rechigné |
|
|
|
|