Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhăn


xem nhăn răng
être ridé; avoir des rides; avoir des plis
Da nhăn
peau qui est ridée
plisser; froncer
Nhăn trán
plisser son font
nhăn mày
froncer les sourcils
grigner
Vải nhăn
étoffe qui grigne
être renfrogné; se renfrogner
Mặt nhăn
visage renfrogné
xem sống nhăn
mặt nhăn như bị
air rechigné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.