Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhúng


tremper; plonger
Nhúng ngòi bút vào nước
plonger sa plume dans l'eau
Nhúng vào tội ác
tremper dans un crime
Nhúng vào một vụ ma tuý
tremper dans (participer à) une affaire de drogues
viande ébouillantée
Ăn nhúng
manger de la viande ébouillantée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.