|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhô
| sortir; saillir; faire saillie | | | Nhô đầu ra ngoài cửa sổ | | sortir sa tête de la fenêtre | | | Ban-công nhô ra | | balcon qui fait saillir; balcon en saillie | | | émerger | | | Hòn đảo nhô lên | | île qui émerge | | | (kiến trúc) forjeter | | | Bức tường nhô ra | | mur qui forjette | | | protubérant; proéminent | | | Trái cổ nhô lên | | pomme d'Adam protubérant | | | Trán nhô | | front proéminent | | | Nhô hàm | | qui a les maxillaires proéminent; prognathe |
|
|
|
|