Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhón


prendre lestement une toute petite quantité
Nhón mấy hột lạc
prendre lestement une tout petite quantité d'arachides
(thân mật) chiper; barboter
Đứa nào nhón mất cái bút chì của tôi rồi?
qui donc a chipé mon crayon
(cũng nói nhón chân) se hausser sur la pointe des pieds



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.