|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhóm
| groupe; groupement | | | Một nhóm người | | un groupe de personnes | | | Nhóm chính trị | | groupement politique | | | Nhóm từ (ngôn ngữ học) | | groupe de mots | | | Lý thuyết nhóm (toán học) | | théorie des groupes | | | réunir; se réunir | | | Nhóm hội đồng | | réunir une assemblée | | | allumer | | | Nhóm lửa | | allumer le feu | | | Nhóm bếp | | allumer le feu pour faire la cuisine | | | mettre sur pied | | | Phong trào mới nhóm | | mouvement qui vient d'être mis sur pied |
|
|
|
|