Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhì


second; deuxième
hạng nhì
seconde
vé hạng nhì
billet de seconde
lớp nhì
(từ cũ, nghĩa cũ) cours moyen (à l'école primaire)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.