Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhãn


marque; étiquette; vignette; label
Nhãn chế tạo
marque de fabrique
Nhãn trình tòa
marque déposée
Nhãn bảo đảm
label (étiquette) de garantie
Nhãn hộp xì-gà
vignette d'une boîte de cigares
(thực vật học) longanier; longane
máy dán nhãn chai
étiqueteuse
máy đóng nhãn
marqueuse
nhãn lồng
longane protégée sur pied contre les oiseaux par une cage en bambou (et de ce fait atteignant une complète mâturité et possèdant un arille épais et très sucré)
(nghĩa rộng) longane à arille épais et sucré;
nhãn nước
longane à arille très juteux mais fade
nhãn trơ
longane à arille trop mince



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.