Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhát


coup
Nhát dao
coup le couteau
Nhát búa
coup de marteau
Nhát chổi
coup de balai
tranche
Xắt từng nhát
couper en tranches
(tiếng địa phương) intimider
Nhát trẻ con
intimider les enfants
(cũng nói lát) moment; instant
Chờ một nhát
attendez un instant
poltron; peureux
nhát như cáy
poltron (peureux) comme un lièvre qui a du sang de poulet; qui a peur de son ombre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.