|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhát
| coup | | | Nhát dao | | coup le couteau | | | Nhát búa | | coup de marteau | | | Nhát chổi | | coup de balai | | | tranche | | | Xắt từng nhát | | couper en tranches | | | (tiếng địa phương) intimider | | | Nhát trẻ con | | intimider les enfants | | | (cũng nói lát) moment; instant | | | Chờ một nhát | | attendez un instant | | | poltron; peureux | | | nhát như cáy | | | poltron (peureux) comme un lièvre qui a du sang de poulet; qui a peur de son ombre |
|
|
|
|