Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nháo nhào


pêle mêle en désordre
Đồ đạc đổ vỡ nháo nhào
des objets brisés pêle mêle
Bỏ chạy nháo nhào
s'enfuir en désordre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.