Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhám


xem cá nhám
(tiếng địa phương) rugueux
Mặt bàn còn nhám cần bào thêm
la surface de la table est encore rugueuse, il faut la raboter davantage
nham nhám
(redoublement sens atténué) légèrement rugueux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.