Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhách


très (coriace)
Thịt gì mà dai nhách thế!
quelle viande! elle est coriace (thân mật); c'est de la semelle!
(khẩu ngữ) encore tout petit (en parlant de certains animaux)
Con chó nhách
un chien encore tout petit
(tiếng địa phương) như nhếch
nhanh nhách
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.