Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhá


bien mâcher (du riz...)
ronger
Đôi giày bị chuột nhá
des souliers rongés par les rats
(particule placé à la fin d'une phrase pour renforcer un ordre, une recommadation...) s'il vous plaît!
Chớ quên anh nhá!
n'oubliez pas, s'il vous plaît!
(thông tục) avaler
Cơm khô khó nhá quá
du riz trop sec difficile à avaler
Việc thật khó nhá
histoire bien difficile à avaler
cho chó nó nhá
c'est à rejeter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.