Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhào


tomber à la renverse
(ngã) nhào xuống đất
tomber à la renverse sur le sol
plonger
Thủ môn nhào ra bắt bóng
le gardien de but plonge pour saisir le ballon
vận động viên bơi nhào xuống nước
le nageur plonge dans l'eau
se précipiter
Nhào đến
se précipiter vers
pétrir; malaxer; gâcher
Nhào bột
pétrir de la farine
Nhào đất sét
pétrir (malaxer) de l'argile
Nhào thạch cao
(xây dựng) gâcher du plâtre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.