Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhàng nhàng


ni maigre ni corpulent; de corpulence moyenne
(khẩu ngữ) ni bien ni mal; comme ci comme ça
Công việc làm ăn của anh ta cũng nhàng nhàng
ses affaires vont ni bien ni mal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.