Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhàn rỗi


peu occupé; désoeuvré
vide
Có những lúc nhàn rỗi trong ngày
avoir des moments vides dans la journée
(kinh tế, tài chính) disponible
Tiền nhàn rỗi
argent disponible
chức vụ nhàn rỗi
sinécure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.