Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhà


maison; demeure; habitation; logis; domicile
Nhà gạch
maison en briques
Trang hoàng nhà mình
orner son logis (sa demeure)
Đổi nhà
changer d'habitation
Mua một ngôi nhà
acheter une maison
Giao tại nhà
livrer à domicile
famille
Nhà gia giáo
famille de bonne éducation
(mot désignant un bâtiment utilisé à certaines fins) xem nhà ăn; nhà bếp; nhà xe
dynastie
Nhà Lê
dynastie des Lê
de la famille; à soi
Cây nhà
plante du jardin de la famille; plante de son jardin
privé; à soi
Xe nhà
voiture privée
domestique (opposé à sauvage)
Bò nhà
bœuf domestique
tu; toi (en s'adressant en termes affectueux à sa femme ou à son mari)
Nhà trông con tôi đi chợ đây
occupe-toi de l'enfant chéri je vais au marché
(mot désignant s'adonnant à certaines activités ou exerçant certaines professions)
Nhà toán học
mathématicien
Nhà kinh doanh
homme d'affaires
Nhà cách mạng
révolutionnaire
Nhà chuyên môn
spécialiste
đi đời nhà ma
à vau-l'eau
nhà ở đầu miệng
qui langue a, à Rome va



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.