| maison; demeure; habitation; logis; domicile |
| | Nhà gạch |
| maison en briques |
| | Trang hoàng nhà mình |
| orner son logis (sa demeure) |
| | Đổi nhà |
| changer d'habitation |
| | Mua một ngôi nhà |
| acheter une maison |
| | Giao tại nhà |
| livrer à domicile |
| | famille |
| | Nhà gia giáo |
| famille de bonne éducation |
| | (mot désignant un bâtiment utilisé à certaines fins) xem nhà ăn; nhà bếp; nhà xe |
| | dynastie |
| | Nhà Lê |
| dynastie des Lê |
| | de la famille; à soi |
| | Cây nhà |
| plante du jardin de la famille; plante de son jardin |
| | privé; à soi |
| | Xe nhà |
| voiture privée |
| | domestique (opposé à sauvage) |
| | Bò nhà |
| bœuf domestique |
| | tu; toi (en s'adressant en termes affectueux à sa femme ou à son mari) |
| | Nhà trông con tôi đi chợ đây |
| occupe-toi de l'enfant chéri je vais au marché |
| | (mot désignant s'adonnant à certaines activités ou exerçant certaines professions) |
| | Nhà toán học |
| mathématicien |
| | Nhà kinh doanh |
| homme d'affaires |
| | Nhà cách mạng |
| révolutionnaire |
| | Nhà chuyên môn |
| spécialiste |
| | đi đời nhà ma |
| | à vau-l'eau |
| | nhà ở đầu miệng |
| | qui langue a, à Rome va |