|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguyên văn
| texte original; texte | | | Nguyên văn và bản dịch | | le texte et sa traduction | | | les propres mots (de quelqu'un) | | | Đó là những lời anh ta nói, đúng nguyên văn | | voilà ce qu'il a dit, selon ses propres mots; c'est textuellement ce qu'il a dit |
|
|
|
|