|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguyên thuỷ
| primitif | | | Người nguyên thuỷ | | l'homme primitif | | | Nhóm nguyên thuỷ | | (toán học) groupe primitif | | | vierge | | | Rừng nguyên thuỷ | | forêt vierge | | | originaire | | | Trạng thái nguyên thuỷ | | état originaire | | | xu hướng bắt chước nguyên thuỷ | | | (nghệ thuật) primitivisme |
|
|
|
|