Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguyên chất


pur
Vàng nguyên chất
or pur; or fin
Cồn nguyên chất
alcool pur
nature
Cà-phê nguyên chất
café nature



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.