Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoại giả


en dehors de cela; à part cela
Lương thực gồm có gạo, ngô, ngoại giả còn có khoai, sắn
les vivres comprennent le riz, le maïs, en dehors de cela il faut citer les patates, le manioc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.