Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoài vòng


à l'écart; en dehors
Ngoài vòng cương tỏa
se trouver en dehors des entraves
đặt ngoài vòng pháp luật
mettre hors la loi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.