|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiền
| broyer; triturer; égruger | | | Nghiền hạt tiêu | | broyer (égruger) du poivre | | | Răng nghiền thức ăn | | les dents triturent les aliments | | | approfondir; étudier à fond | | | Nghiền bài học | | étudier sa leçon à fond | | | avoir une appétence tyrannique (pour l' opium; la cocaïne...) | | | xem nhắm nghiền | | | món nghiền | | | (bếp núc) purée |
|
|
|
|