Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiền


broyer; triturer; égruger
Nghiền hạt tiêu
broyer (égruger) du poivre
Răng nghiền thức ăn
les dents triturent les aliments
approfondir; étudier à fond
Nghiền bài học
étudier sa leçon à fond
avoir une appétence tyrannique (pour l' opium; la cocaïne...)
xem nhắm nghiền
món nghiền
(bếp núc) purée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.