Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiêm chỉnh


sérieux; strict
Nghiêm chỉnh chấp hành mệnh lệnh
exécuter un ordre d'une manière sérieuse; exécuter sérieusement un ordre
Y phục rất nghiêm chỉnh
tenue très stricte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.