|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghệ thuật
![](img/dict/D0A549BC.png) | art | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tác phẩm nghệ thuật | | oeuvres d'art | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhà phê bình nghệ thuật | | un critique d'art | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nghệ thuật vị nghệ thuật | | l'art pour l'art | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nghệ thuật vị nhân sinh | | l'art pour la vie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nghệ thuật trị nước | | l'art de gouverner le pays | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | artistique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Công trình nghệ thuật | | travail artistique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kho tàng nghệ thuật của một nước | | les richesses artistiques d'un pays | | ![](img/dict/809C2811.png) | có nghệ thuật | | ![](img/dict/633CF640.png) | artistiquement | | ![](img/dict/809C2811.png) | văn học nghệ thuật | | ![](img/dict/633CF640.png) | les lettres et les arts; les arts |
|
|
|
|