Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghênh ngang


arrogant
Điệu bộ nghênh ngang
des manières arrogantes
encombrant
Một hòm to đặt nghênh ngang giữa cửa ra vào
une grosse caisse encombrante posée au milieu de la porte d'entrée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.