Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghèo


pauvre
Nhà nghèo
une famille pauvre
Các nước nghèo
les pays pauvres
Đất nghèo
sol pauvre
Nghèo con
pauvre en enfants; ayant peu d'enfants
nghèo nhớt (rớt) mồng tơi
très pauvre; pauvre comme Job
người nghèo
pauvre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.