Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghè


(từ cũ, nghĩa cũ) docteur (des concours triennaux)
(tiếng địa phương) secrétaire des ministères
petit temple
(ít dùng) lisser
chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng
vendre la peau de l'ours



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.