|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngập ngừng
| s'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé | | | Bài chưa thuộc, đọc còn ngập ngừng | | réciter une leçon mal sue en s'interrompant par intervalles | | | hésiter; chanceler | | | Trả lời ngập ngừng | | hésiter dans ses réponses | | | ngập ngà ngập ngừng | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|