Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngẫm


penser; réfléchir
Trông người lại ngẫm đến ta (Nguyễn Du)
examinant son sort je ne manque pas de penser au mien
Ngẫm việc đời
réfléchir sur les affaires de ce monde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.