|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngấp nghé
| regarder furtivement | | | (nghĩa bóng) lorgner; loucher sur | | | Ngấp nghé một gia tài | | lorgner un héritage | | | (ít dùng) affleurer; approcher de | | | Nước sông ngấp nghé bờ | | la rivière affleure ses bords | | | Ngấp nghé sáu mươi tuổi | | approcher de la soixantaine | | | ngấp nga ngấp nghé | | | (redoublement; avec nuance de réitération) |
|
|
|
|