|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngưng
| (cũng nói ngưng tụ) condenser; se condenser | | | Hơi nước ngưng lại | | la vapeur d'eau s'est condensée | | | arrêter; interrompre; s'arrêter; s'interrompre | | | Ngưng công việc lại | | arrêter le travail | | | Ngưng làm việc | | s'arrêter de travail | | | bộ ngưng; máy ngưng | | | (kỹ thuật) condenseur |
|
|
|
|