Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngăn chận


juguler; enrayer
Ngăn chận dịch bệnh
juguler une épidémie
Ngăn chận một cuộc nổi dậy
juguler une révolte
Ngăn chận bệnh cúm
enrayer la grippe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.