Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngông cuồng


extravagant
Những hành động ngông cuồng của tuổi trẻ
des actions extravagantes de la jeunesse; des folies de jeunesse; des fredaines de jeunesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.