|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngôn
| (ít dùng) parler | | | ngôn dị hành nan | | | c'est plus facile à dire qu'à faire; la critique est aisée et l'art est difficile | | | ngôn hành bất nhất | | | les paroles ne répondent pas aux actes | | | thế thì còn ngôn gì nữa ! | | | (thông tục) c'est le comble! |
|
|
|
|