|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngón
| (thực vật học) gelsemium | | | doigt | | | Ngón tay dài | | des doigts longs | | | Ngón tay chuối mắn | | des doigts boudinés | | | Ngón chân chim | | les doigts des oiseaux | | | xem ngón chân | | | doigté | | | Ngón đàn | | doigté d'un instrumentiste | | | tour; truc; expédient | | | Giở đủ ngón | | recourir à tous les expédients (trucs) | | | có ba ngón | | | (động vật học) tridactyle | | | có bốn ngón | | | (động vật học) tétradactyle | | | có hai ngón | | | (động vật học) didactyle | | | có năm ngón | | | (động vật học) pentadactyle | | | tật thừa ngón | | | polydactylie | | | tật to ngón tay | | | dactylomégalie |
|
|
|
|