Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngón


(thực vật học) gelsemium
doigt
Ngón tay dài
des doigts longs
Ngón tay chuối mắn
des doigts boudinés
Ngón chân chim
les doigts des oiseaux
xem ngón chân
doigté
Ngón đàn
doigté d'un instrumentiste
tour; truc; expédient
Giở đủ ngón
recourir à tous les expédients (trucs)
có ba ngón
(động vật học) tridactyle
có bốn ngón
(động vật học) tétradactyle
có hai ngón
(động vật học) didactyle
có năm ngón
(động vật học) pentadactyle
tật thừa ngón
polydactylie
tật to ngón tay
dactylomégalie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.