Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngóc đầu


redresser la tête
(nghĩa bóng) se redresser la tête
(nghĩa bóng) se redresser; se relever
Có cách mạng dân nghèo mới ngóc đầu lên được
c'est seulement avec la révolution que les pauvres peuvent se relever
(nghĩa xấu) reprendre son activité (après une interruption due à la crainte d'un répression...)
Tụi trộm cắp lại ngóc đầu dậy
les voleurs reprennent leur activité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.