Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngó ngoáy


remuer malicieusement; agiter malicieusement
Ngó ngoáy ngón tay
remuer malicieusement ses doigts
tripoter
Đứa bé ngó ngoáy cái bút
enfant qui tripote un stylo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.