Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngó


jeune poussse (de plantes aquatiques)
Ngó cần
jeune pousse d'oenanthe
xem ngó sen
regarder
Ngồi trong nhà ngó người qua lại ngoài đường phố
regarder de la maison les gens qui passent dans la rue
Không ai ngó tới việc đó
personne ne regarde à cette affaire
Khách sạn ngó ra biển
l'hôtel regarde vers la mer; l'hôtel a vue sur la mer
(tiếng địa phương) avoir l'air
Nó ăn mặc thế ngó kì quá
il a l'air bien drôle dans cet accoutrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.