Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngây ngất


se pâmer; s'extasier; se griser; être ivre de
Ngây ngất hạnh phúc
être ivre de bonheur
Ngây ngất vì thắng lợi
se griser de succès
se sentir indisposé; ressentir in léger malaise
Nắng mới, thấy người ngây ngất
se sentir indisposé aux premières vagues de chaleur
làm ngây ngất
étourdir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.