Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngâm


déclamer; scander
Ngâm một bài thơ
déclamer un poème
Ngâm Kiều
déclamer des vers du Kiêu
laisser macérer; macérer
Ngâm dưa chuột bao tử vào giấm
laisser macérer des cornichons dans du vinaigre
Ngâm sâm vào rượu
macérer du ginseng dans de l'alcool
immerger dans l'eau (pendant des mois, du bois, des bambous pour les préserver des mites; pendant quelques jours, des kakis pour dissoudre une partie du tanin...)
rouir
Ngâm đay
rouir du jute
(nghĩa bóng) faire traîner
Việc ngâm mãi không giải quyết
faire traîner une affaire sans la trancher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.